Danh-Bạ
Sĩ-Quan Hải-Quân
Việt-Nam Cộng-Hoà
(tiếp)
Danh-Sách Khoá 22 :
1)
Bùi-Văn-Ái |
2)
Phạm-Hồng-Ân |
3)
Trương-Công-Ân |
4)
Vương-Đ́nh-Ánh |
5)
Hồ-Ngọc-Bá |
6)
Đinh-Kim-Bản |
7)
Vũ-Văn-Bạn |
8)
Vũ-Đ́nh-Bân |
9)
Trịnh-Văn-Bé |
10)
Nguyễn-Văn-Bé |
11)
Trần-Ngọc-Bích |
12)
Nguyễn-Hoàng-Bích |
13)
Trần-Văn-Bính |
14)
Lê-Quang-B́nh |
15) Tạ-Thái-B́nh |
16) Nguyễn-Quang-B́nh |
17)
Phạm-Thanh-B́nh |
18)
Nguyễn-Văn-Bờ |
19)
Trần-Văn-Bổn |
20)
Lư-Văn-Bổn |
21)
Đinh-Tấn-Bửu |
22)
Nguyễn-Ngọc-Cẩn |
23)
Huỳnh-Trung-Chánh |
24)
Đinh-Văn-Chánh |
25)
Hồ-Quang-Chánh |
26)
Nguyễn-Văn-Châu |
27)
Vơ-Minh-Châu |
28)
Bùi-Chim |
29)
Trương-Văn-Chỉ |
30)
Trà-Văn-Có |
31)
Nguyễn-Chí-Công |
32)
Nguyễn-Quang-Công |
33)
Nguyễn-Thành-Chung |
34)
Vũ-Thế-Chương |
35)
Vũ-Đức-Cương |
36)
Phạm-Đức-Cường |
37)
Thái-Văn-Danh |
38)
Nguyễn-Ngọc-Dân |
39)
Bùi-Văn-Dân |
40)
Ngô-Quang-Diệu |
41)
Phạm-Ngọc-Diệp |
42)
Nguyễn-Đ́nh-Dũng |
43)
Đỗ-Trí-Dũng |
44)
Từ-Trí-Dũng |
45)
Lư-Dũng |
46)
Nguyễn-Kim-Đạo ( K.18 ) |
47)
Nguyễn-Mạnh-Đạt |
48)
Nguyễn-Văn-Đ́nh |
49)
Bạch-Minh-Đoàn |
50)
Lê-Văn-Đơ |
51)
Tạ-Trung-Đoàn |
52)
Phạm-Tấn-Đức |
53)
Phan-Tấn-Đức |
54)
Nguyễn-Trung-Đức |
55)
Nguyễn-Gan |
56)
Nguyễn-Thương-Gia |
57)
Trần-Tiến-Gián |
58)
Lư-Văn-Giáo |
59)
Đặng-Hai |
60)
Bùi-Trần-Hải |
61)
Châu-Văn-Hai |
62)
Phạm-Sơn-Hải |
63)
Hoàng-Thế-Hải |
64)
Đặng-Hoàng-Hạnh |
65)
Lai-Văn-Hảo |
66)
Nguyễn-Văn-Hàu |
67)
Đào-Quốc-Hiển |
68)
Tống-Phước-Hoà |
69)
Lê-Minh-Hiền |
70)
Nguyễn-Trọng-Hiền |
71)
Trần-Kiều-Hiền |
72)
Trần-Minh-Hiền |
73)
Phan-Tấn-Hiệp |
74)
Bùi-Văn-Hiệp |
75)
Nguyễn-Hữu-Hiệp |
76)
Trần-Văn-Hiệp |
77)
Trần-Chí-Hiếu |
78)
Nguyễn-Văn-Hiếu |
79)
Nguyễn-Trung-Hiếu |
80)
Hồ-Đinh-Hoát |
81)
Nguyễn-Ḥa |
82)
Dương-Học |
83)
Lâm-Văn-Hoàng |
84)
Huỳnh-Văn-Hoàng |
85)
Phạm-Trọng-Hoàng |
86)
Nguyễn-Văn-Hoàng |
87)
Tạ-Hội |
88)
Trần-Văn-Hơn |
89)
Đỗ-Văn-Huấn |
90)
Nguyễn-Huệ |
91)
Đặng-Văn-Huệ |
92)
Nguyễn-Trọng-Hùng |
93)
Lê-Thạch-Hùng |
94)
Lâm-Quang-Hùng |
95)
Phạm-Viết-Hùng |
96)
Đỗ-Phi-Hùng |
97)
Nguyễn-Gia-Hưng |
98)
Đoàn-Văn-Huy |
99)
Nguyễn-Minh-Khai |
100)
Trần-Văn-Khai |
101)
Nguyễn-Tấn-Khải |
102)
Châu-Văn-Khảm |
103)
Lê-Đăng-Khoa |
104)
Lê-Bách-Khoa |
105)
Lê-Văn-Khiêm |
106)
Trần-Hoàng-Kiếm |
107)
Tôn-Thất-Quỳnh-Kiểm |
108)
Nguyễn-Súy-Lăm |
109)
Nguyễn-Lâm |
110)
Nguyễn-Lâm |
111)
Lê-Thanh-Lăng |
112)
Nguyễn-Mậu-Lâng |
113)
Phan-Như-Lê |
114)
Đổ-Văn-Liêm |
115)
Vũ-Thanh-Liêm |
116)
Hồ-Thanh-Liêm |
117)
Nguyễn-Quang-Lùng |
118)
Phan-Đ́nh-Lương |
119)
Nguyễn-Thành-Lư |
120)
Trương-Nhào-Mạ |
121)
Đào-Văn-Mạnh |
122)
Phan-Ngọc-Mạo |
123)
Đoàn-Văn-Minh |
124)
Bùi-Văn-Minh |
125)
Trần-Trịnh-Minh |
126)
Ngô-Văn-Minh |
127)
Tống-Anh-Minh |
128)
Phan-Công-Minh |
129)
Nguyễn-Thái-Minh |
130)
Lương-Minh-Mới |
131)
Huỳnh-Viết-Nam |
132)
Hồ-Văn-Năm |
133)
Trần-Văn-Nên |
134)
Đinh-Viết-Nhân |
135)
Cao-Nhang |
136)
Nguyễn-Văn-Ngọc |
137)
Nguyễn-Kim-Ngọc |
138)
Trần-Văn-Ngọc |
139)
Châu-Hữu-Nhơn |
140)
Lư-Văn-Nghiă |
141)
Nguyễn-Văn-Nho |
142)
Nguyễn-Văn-Ngoạn |
143)
Nguyễn-Thành-Nhơn |
144)
Vơ-Như-Nhu |
145)
Lê-Văn-Nghiệp |
146)
Nguyễn-Văn-Ngọt |
147)
Giáp-Chí-Nghiă |
148)
Phùng-Hữu-Nghiă |
149)
Trương-Văn-Nghiêm |
150)
Bùi-Thế-Nguyên |
151)
Trần-Văn-Ở |
152)
Nguyễn-Hữu-Phan |
153)
Mai-Phát |
154)
Nguyễn-Văn-Phấn |
155)
Lương-Văn-Phổ |
156)
Lê-Đ́nh-Phồn |
157)
Nguyễn-Phong |
158)
Vũ-Duy-Phúc |
159)
Trương-Đ́nh-Phúc |
160)
Nguyễn-Văn-Phước |
161)
Phạm-Hữu-Phước |
162)
Nguyễn-Hữu-Phương |
163)
Trần-Công-Quang |
164)
Nguyễn-Xuân-Quang |
165)
Vơ-Bằng-Quang |
166)
Phạm-Ngọc-Quất |
167)
Vơ-Minh-Quân |
168)
Lê-Phước-Quyền |
169)
Phạm-Nguyễn-Cẩm-Sa |
170)
Thái-Văn-Sáng |
171)
Cao-Văn-Sáu |
172)
Đặng-Văn-Sâm |
173)
Đỗ-Văn-Sâm |
174)
Nguyễn-Ngọc-Sơn |
175)
Huỳnh-Thạch-Sơn |
176)
Đỗ-Thành-Sơn |
177)
Hồng-Sự |
178)
Huỳnh-Công-Tánh |
179)
Lê-Công-Tấn |
180)
Phan-Thiên-Tạo |
181)
Nguyễn-Tao |
182)
Nguyễn-Trung-Tâm |
183)
Đặng-Thành-Tâm |
184)
Đỗ-Thành-Tâm |
185)
Lê-Thành-Tấn |
186)
Nguyễn-Phước-Tấn |
187)
Trần-Tấn |
188)
Nguyễn-Thành-Tấn |
189)
Phạm-Duy-Tân |
190)
Nguyễn-Ngọc-Thạch |
191)
Nguyễn-Ngọc-Thạch |
192)
Hồ-Thám |
193)
Đồng-Thắng |
194)
Huỳnh-Kim-Thanh |
195)
Phan-Văn-Thanh |
196)
Nguyễn-Thanh |
197)
Lê-Thành |
198)
Nguyễn-Hữu-Thành |
199)
Nguyễn-Văn-Thành |
200)
Ngô-Văn-Thắng |
201)
Đỗ-Văn-Thắng |
202)
Hứa-Chiến-Thắng |
203)
Vơ-Đại-Thắng |
204)
Phạm-Phương-Thảo |
205)
Trần-Văn-Thế |
206)
Nguyễn-Hữu-Thiện |
207)
Nguyễn-Văn-Thiệu |
208)
Lê-Bá-Thoại |
209)
Nguyễn-Văn-Thông |
210)
Nguyễn-Trung-Thu |
211)
Trần-Duy-Thủy |
212)
Đỗ-Thế-Thường |
213)
Đỗ-Như-Thúc |
214)
Phùng-Văn-Tiến |
215)
Đỗ-Kim-Tính |
216)
Hà-Hớn-Tinh |
217)
Nguyễn-Văn-Toàn |
218)
Nguyễn-Hữu-Ṭng |
219)
Mai-Văn-Tra |
220)
Nguyễn-Đ́nh-Trang |
221)
Huỳnh-Ngọc-Trang |
222)
Hoàng-Thông-Trí |
223)
Nguyễn-Văn-Trọng |
224)
Nguyễn-Đăng-Trơn |
225)
Phan-Thành-Trung |
226)
Trần-Văn-Trung |
227)
Nguyễn-Truyền |
228)
Liểu-Thiên-Trường |
229)
Vĩnh-Tu |
230)
Trà-Văn-Tú |
231)
Nguyễn-Văn-Tuấn |
232)
Nguyễn-Anh-Tuấn |
233)
Lê-Đức-Tuấn |
234)
Nguyễn-Văn-Tuệ |
235)
Đỗ-Đ́nh-Túy |
236)
Vơ-Tư |
237)
Lê-Văn-Tường |
238)
Trần-Tưởng |
239)
Nguyễn-Văn-Ty |
240)
Lê-Văn-Út |
241)
Nguyễn-Văn-Vàng |
242)
Trần-Thanh-Vân |
243)
Nguyễn-Đắc-Vinh |
244)
Nguyễn-Đ́nh-Vĩnh |
245)
Tŕnh-Tấn-Viễn |
246)
Nguyễn-Văn-Vy |
247)
Đặng-Văn-Xê |
248)
Trần-Quang-Xuân |
Danh-Sách Khoá 23 :
1) Huỳnh-Văn-Ái |
2) Mai-Văn-An |
3) Trần-Văn-An |
4) Phùng-Kim-Anh |
5) Lưu-Tuấn-Anh |
6) Đào-Duy-Ánh |
7) Nguyễn-Quang-Ánh |
8) Trịnh-Thành
Ấn |
9) Trần-Văn-Ba
|
10) Trần-Ngọc-Bảo |
11) Nguyễn-Quốc-Báo |
12)
Hoàng-Kim-Bắc |
13) Nguyễn-Binh |
14)
Phạm-Hữu-B́nh |
15) Trần-Thái-B́nh |
16) Huỳnh-Ngọc-Bửu |
17) Vơ-Văn-Ca |
18) Nguyễn-Ngọc-Cận |
19) Đinh-Hoàng-Cảnh |
20)
Chu-Thiện-Cầu |
21) Nguyễn-Văn-Chánh |
22) Nguyên-Văn-Châu |
23) Nguyễn-Đức-Châu |
24) Nguyễn-Bá-Chiến |
25) Huỳnh-Văn-Chiên |
26) Nguyễn-Văn-Chính |
27) Lê-Phước-Chỉnh |
28) Nguyễn-Văn-Chủ |
29) Nguyễn-Công-Chức
|
30) Trần-Văn-Chuyển |
31)
Thái-Kiếm-Cơ |
32)
Lê-Thành-Công |
33) Nguyễn-Đ́nh-Cư |
34)
Nguyễn-Văn-Cư |
35) Châu-Phúc-Chương |
36) Trần-Mạnh-Cường |
37) Trương-Văn-Dần |
38) Phan-Thành-Danh |
39) Trần-Duệ
|
40) Phạm-Văn-Đài |
41)
Đào-Trọng-Đạt |
42) Lê-Phát-Đạt |
43)
Nguyễn-Quang-Đăng |
44)
Nguyễn-Thanh-Đằng |
45)
Vũ-Lê-Điển |
46) Lư-Hữu-Điền |
47)
Lương-Văn-Đính |
48) Lê-Minh-Đoàn |
49) Trần-Ngọc-Điệp |
50) Nguyễn-Văn-Đôn |
51) Nguyễn-Văn-Đông |
52)
Trần-Văn-Đông |
53) Lê-Kiến-Đức |
54) Trần-Hữu-Đức |
55) Trần-Chí-Đức |
56) Lê-Vĩnh-Đức |
57) Nguyễn-Văn-Được |
58) Nguyễn-Hữu-Em |
59) Trương-Bửu-Giám |
60) Nguyễn-Văn-Giàu |
61) Nguyễn-Giỏi
|
62) Hoàng-Minh-Giao |
63)
Lâm-Cự-Giảng |
64)
Dương-Văn-Gơ |
65) Trương-Diên-Hà |
66)
Trần-Văn-Hai |
67) Diệp-Năng-Hải |
68) Lê-Hải |
69) Nguyễn-Thanh-Hải |
70) Trương-Diên-Hải |
71) Trương-Minh-Hải |
72) Nguyễn-Hữu-Hạnh |
73) Lê-Hiếu-Hạnh |
74) Lê-Xuân-Hảo |
75) Nguyễn-Hữu-Hảo |
76) Liễu-Văn-Hỉ |
77)
Lương-Văn-Hiền |
78)
Nguyễn-Quang-Hiển |
79)
Lê-Quang-Hiển |
80) Phạm-Hiền |
81)
Trần-Khác-Hiểu |
82)
Châu-Đức-Hiếu |
83)
Lê-Minh-Hiếu |
84) Trần-Quốc-Hiệp |
85) Phan-Trọng-Hiệp |
86)
Trương-Tiến-Hổ |
87) Nguyễn-Hoà |
88) Lê-Xuân-Hoài |
89) Trần-Trọng-Hoàng |
90) Trương-Văn-Hoàng |
91) Phạm-Hoàng |
92) Vơ-Mai-Hoàng |
93) Trần-Minh-Hoàng |
94) Nguyễn-Văn-Ḥi |
95) Trịnh-Hoè |
96) Nguyễn-Ḥi |
97) Trần-Ngọc-Hồng |
98) Nguyễn-Đ́nh-Hợp |
99) Tôn-Văn-Huệ |
100)
Ngô-Việt-Hùng |
101) Nguyễn-Thế-Hùng
|
102)
Trương-Vĩnh-Hùng |
103) Nguyễn-Phi-Hùng |
104)
Nguyễn-Việt-Hùng |
105)
Nguyễn-Văn-Huyến |
106)
Hồ-Tấn-Hưng |
107) Nguyễn-Văn-Hu |
108)
Phan-Thế-Hữu |
109) Trần-Quang-Hy |
110)
Đinh-Đức-Kha |
111) Tạ-Đ́nh-Khang |
112) Trần-Quốc-Khánh |
113) Trần-Quốc-Khanh
|
114) Nguyễn-Hữu-Khôi |
115) Phạm-Văn-Khuông |
116)
Nguyễn-Đ́nh-Khuyến |
117) Vơ-Anh-Kiệt |
118) Nguyễn-Văn-Kỳ |
119) Nguyễn-Văn-Kỹ |
120) Ngô-Lâm |
121) Trương-Văn-Lâm |
122) Nguyễn-Hữu-Lăng |
123) Nguyễn-Tấn-Lập |
124) Ngô-Đ́nh-Lệnh |
125) Vơ-Văn-Lèo |
126)
Trần-Văn-Liêm |
127) Nguyễn-Văn-Liệu |
128) Nguyễn-Đức-Linh |
129)
Trần-Kế-Lộc |
130)
Nguyễn-Thiện-Lộc |
131) Nguyễn-Vĩnh-Lộc |
132) Tôn-Thất-Lợi |
133) Đặng-Khánh-Long |
134) Vũ-Long
|
135) Huỳnh-Ngọc-Luân |
136)
Phạm-Phước-Lương |
137) Trần-Văn-Lượng |
138) Đồng-Văn-Lư |
139) Vơ-Văn-Lư |
140)
Phạm-Văn-Mai |
141)
Nguyễn-Công-Minh |
142)
Nguyễn-Hoàng-Minh |
143)
Nguyễn-Trung-Minh |
144)
Lai-Đăng-Minh |
145) Trần-Cao-Minh |
146) Trần-Ngọc-Minh |
147)
Nguyễn-Thanh-Minh |
148) Đặng-Hắng-Minh |
149) Mạnh-Văn-Mười |
150) Lê-Mỹ
|
151)
Vơ-Văn-Mỹ |
152) Cao-Thành-Năm |
153) Trần-Văn
Năm |
154) Lư-Văn-Năm |
155) Phan-Văn-Năm |
156)
Nguyễn-Nhân |
157) Trần-Thanh-Nghị |
158)
Nguyễn-Ngọc-Nghị |
159) Nguyễn-Văn-Nghỉ |
160) Hồ-Hữu-Nghiă |
161)
Nguyễn-Văn-Nghiă |
162)
Vơ-Hiếu-Nghiă |
163) Trịnh-Xuân-Ngọc |
164)
Lê-Văn-Nhơn |
165)
Nguyễn-Hoàng-Nguyên |
166) Vơ-Như-Nguyên |
167) Trương-Nguyện |
168)
Trương-Vĩnh-Ninh |
169)
Đặng-Văn-Nổ |
170)
Nguyễn-Nuôi |
171)
Vũ-Việt-Phong |
172)
Nguyễn-Phong |
173)
Nguyễn-Văn-Phong |
174) Lê-Thanh-Phong |
175) Hoàng-Phú |
176) Nguyễn-Văn-Phúc |
177)
Trần-Đại-Phúc |
178)
Lê-Đ́nh-Phụng |
179) Đặng-Hữu-Phước |
180)
Huỳnh-Đông-Phước |
181)
Nguyễn-Văn-Phước |
182)
Vơ-Hữu-Phước |
183)
Đỗ-Hữu-Phước |
184) Huỳnh-Đắc-Phước |
185)
Trần-Kỳ-Phước |
186)
Hoàng-Văn-Phương |
187)
Nguyễn-Đ́nh-Quang |
188)
Phan-Quăng |
189) Nguyễn-Văn-Quư |
190) Trần-Ngọc-Sáng |
191) Huỳnh-Văn-Sáu |
192) Nguyễn-Văn-Rớt |
193)
Lê-Thiện-Sĩ |
194)
Nguyễn-Thành-Sơn |
195) Dương-Văn-Sơn |
196) Trần-Ngọc-Sơn |
197) Huỳnh-Công-Tâm |
198) Trần-Minh-Tâm |
199) Dương-Văn-Tân |
200)
Cao-Minh-Tân |
201) Huỳnh-Văn-Tân |
202) Nguyễn-Văn-Tân |
203)
Khưu-Trinh-Thạch |
204) Trần-Văn-Thạch |
205)
Lê-Bá-Thạch |
206)
Vơ-Duy-Thanh |
207) Trần-Thanh |
208) Lê-Công-Thanh |
209)
Nguyễn-Văn-Thành |
210) Hoàng-Văn-Thành
|
211) Đặng-Văn-Thành |
212)
Trịnh-Ngọc-Thành |
213) Lê-Ngọc-Thành |
214) Trần-Ngọc-Thành |
215) Phạm-Thế-Thảnh |
216)
Hoàng-Minh-Thắng |
217) Lê-Quang-Thắng |
218) Nguyễn-Văn-Thắm |
219)
Nguyễn-Trường-Thế |
220)
Trần-Văn-Thi |
221) Khổng-Hữu-Thích |
222)
Nguyễn-Văn-Thiếu |
223)
Vơ-Văn-Thiện |
224)
Nguyễn-Phước-Thiện |
225) Cao-Lương-Thiên |
226)
Nguyễn-Đức-Thịnh |
227) Nguyễn-Văn-Thôn |
228)
Nguyễn-Văn-Thông |
229)
Vũ-Đức-Thông |
230) Tạ-Quang-Thông |
231) Hồ-Minh-Thông |
232) Đỗ-Thống |
233) Huỳnh-Kim-Thuận |
234)
Trương-Minh-Thừa |
235) Vũ-Văn-Thức |
236) Nguyễn-Thương |
237)
Nguyễn-Văn-Thưởng |
238)
Lai-Kiêm-Thủy |
239) Nguyễn-Văn-Thùy |
240)
Hàn-Thụy-Tiến |
241) Nguyễn-Duy-Tiên |
242) Huỳnh-Trung-Tín |
243) Trương-Hữu-Tín |
244)
Trần-Văn-Tính |
245) Trần-Xuân-Tỉnh |
246) Lê-Công-Tông |
247)
Nguyễn-Văn-Tốt |
248) Phan-Văn-Ṭng |
249) Bùi-Quang-Trăi |
250)
Nguyễn-Minh-Trang |
251) Lê-Liên-Tŕ |
252) Lâm-Đ́nh-Trị |
253)
Nguyễn-Minh-Triết |
254)
Đỗ-Quư-Trọng |
255)
Hoàng-Ngọc-Trung |
256)
Nguyễn-Duy-Trung |
257)
Phan-Văn-Trung |
258) Tô-Quang-Trung |
259) Trịnh-Quang-Từ |
260) Dương-Đức-Tuấn |
261) Nguyễn-Anh-Tuấn |
262) Phạm-Văn-Tuấn |
263) Bùi-Thông-Tuệ |
264) Lê-Bá-Tùy |
265) Nguyễn-Cảnh-Tùy |
266)
Nguyễn-Xuân-Tùng |
267)
Phạm-Ngọc-Tuyển |
268) Lê-Thành-Tuyến |
269) Lê-Thanh-Tuyến |
270)
Nguyễn-Văn-Tỷ |
271)
Hoàng-Văn-Tư |
272) Trần-Cẩm-Vân |
273) Trần-Thanh-Vân |
274) Trần-Văn-Vân |
275)
Nguyễn-Như-Văn |
276) Nguyễn-Văn-Viên |
277) Lê-Quang-Vinh |
278) Trương-Văn-Vinh |
279) Huỳnh-Vui |
280)
Trần-Thế-Vĩnh |
281) Nguyễn-Văn-Xiếu |
282) Nguyễn-Văn-Yên |
Danh-Sách Khoá 24 :
( C̣n bổ-túc )
1) Ngô-An |
2) Trần-Quang-Anh |
3) Trần-Trọng-Ân |
4) Phạm-Duy-Ánh |
5)
Nguyễn-Văn-Ánh |
6) Nguyễn-Hữu-Ba |
7)
Hồ-Văn-Bạch |
8) Cao-Bá-Bạch |
9) Ngô-Gia-Bảo |
10)
Nguyễn-Văn-Bảo |
11) Tô-Ngọc-Bảo |
12)
Nguyễn-Gia-Bảo |
13) V-V-B́nh
|
14)
Lê-Gia-B́nh |
15)
Phạm-Văn-B́nh |
16)
Trần-Văn-B́nh |
17)
Nguyễn-Văn-Bôn |
18)
Huỳnh-Văn-Bửu |
19)
Hồ-Đ́nh-Bửu |
20) N-Cảnh
|
21) Nguyễn-Ngọc-Cảnh |
22) Trương-Công-Cắt |
23) Nguyễn-Hoài-Châu |
24) Đặng-Ngọc-Châu |
25) Lư-Ngọc-Châu |
26)
Nguyễn-Cửu-Chi |
27)
Đỗ-Hồng-Chi |
28)
Nguyễn-Sáng-Chiếu |
29) Dương-Văn-Chính |
30)
Đỗ-Văn-Chút |
31) N-Chuộng |
32) Đỗ-Thiện-Chương |
33)
Nguyễn-Văn-Chương |
34) Đ-Chương |
35) Liên-Khôi-Chương |
36) Hồ-Quư-Chương |
37)
Lê-Gia-Cương |
38) Nguyễn-Văn-Cửu |
39)
Trần-Văn-Dân |
40)
Vũ-Đ́nh-Dần |
41)
Trần-Văn-Diễn |
42)
Nguyễn-Văn-Diệp |
43) Đỗ-Anh-Dũng |
44) Phạm-Hùng-Dũng |
45) Vũ-Dũng |
46) Trịnh-Thái-Dương |
47)
Lưu-Đ́nh-Đài |
48)
Lê-Văn-Đại |
49)
Trương-Thanh-Đạm |
50)
Phạm-Hữu-Đản |
51)
Vương-Khắc-Đạt |
52) Nguyễn-Văn-Đèn |
53) Đoàn-Ngọc-Định |
54) Nguyễn-Đức-Định |
55) Phạm-Ngọc-Điền |
56) Nguyễn-Văn-Đức |
57)
Đặng-Quang-Đức |
58)
Dương-Minh-Đức |
59) Đỗ-Tấn-Đức |
60) Trần-Hữu-Đức |
61) Vơ-Ngọc-Đương |
62) Hoàng-Em |
63) Bùi-Kế-Giản |
64)
Phạm-Văn-Giới |
65) Đoàn-Hồng-Hải |
66) Lư-Ngọc-Hải |
67) Vũ-Duy-Hiền |
68)
Vũ-Đ́nh-Hiền |
69)
Lê-Văn-Hiệp |
70)
Lê-Lộc-Hiệp |
71) Lâm-Hữu-Hiệp |
72) Lâm-Phi-Hổ |
73) Dư-Văn-Hổ |
74) Vơ-Văn-Hoa |
75) Phạm-Đ́nh-Học |
76) Nguyễn-Văn-Hoà |
77)
Nguyễn-Hiếu-Hoà |
78)
Vũ-Thúc-Hoàn |
79) Hoàng-Đức-Hoang
|
80) Đặng-Phi-Hoàng |
81)
Nguyễn-Minh-Hoàng |
82) Nguyễn-Huy-Hoàng |
83) Nguyễn-Hoành |
84) Trần-Trung-Hoạt |
85)
Nguyễn-Thanh-Hồng |
86) Nguyễn-Khắc-Hồng |
87) N
V-Hơn |
88) Vũ-Đ́nh-Huân |
89)
Lương-Văn-Huấn |
90) Đỗ-Thanh-Huấn |
91) Phan-Thế-Hùng |
92)
Uông-Đ́nh-Hùng |
93) Nguyễn-Xuân-Hùng |
94) Đỗ-Phi-Hùng |
95) Cao-Quang-Huy |
96)
Trần-Xuân-Hưng |
97) Nguyễn-Tấn-Hưng |
98) Lê-Quang-Hưng |
99) Nguyễn-Văn-Hưởng |
100) Hoàng-Văn-Hựu |
101) Trần-Thiện-Khải |
102) Đinh-Văn-Khang |
103)
Phùng-Quang-Khanh |
104) Bùi-Tấn-Khanh |
105) Tạ-Xuân-Khoa |
106) Nguyễn-Khương |
107) Trần-Khắc-Kiêm |
108)
Phạm-Văn-Là |
109) Lê-Như-Lai |
110) Nguyễn-Lan |
111) Trần-Kim-Lan |
112) Nguyễn-Văn-Lang |
113)
Trần-Văn-Lân |
114) Hồ-Văn-Lập |
115) Vơ-Văn-Long |
116) Nguyễn-Hữu-Long |
117) Lê-Mỹ-Long |
118) Nguyễn-Văn-Ḷng |
119) Nguyễn-Văn-Lộc |
120) Huỳnh-Đắc-Lộc |
121) Huỳnh-Trọng-Lộc |
122) N T-Lộc
|
123) Nguyễn-Gia-Luân |
124) Trần-Ngọc-Luyến |
125) Trần-Văn-Lương |
126) Lê-Văn-Lưỡng |
127) Phạm-Văn-Măi |
128) Lê-Văn-Mạnh |
129) Phan-Công-Minh |
130)
Trương-Ngọc-Minh |
131)
Nguyễn-Thanh-Minh |
132) Hồ-Phước-Minh |
133) N M-My
|
134) Lương-Văn-Mỹ |
135) Nguyễn-Ngọc-Mỹ |
136) Phan-Văn-Ngà |
137) Lê-Văn-Ngọc |
138) Nguyễn-Văn-Ngọc |
139)
Nguyễn-Thiện-Nghệ |
140)
Đặng-Viết-Nghị |
141) Phạm-Văn-Nghiă |
142) P T-Nghiă |
143)
Trần-Trọng-Nghiă |
!44) Đặng-Đ́nh-Nghiă |
145) Đ-Nghiă |
146)
Nguyễn-Tấn-Nghiệp |
147) Trần-Văn-Ngô |
148)
Nguyễn-Hoa-Nguyên |
149) Lê-Khắc-Nguyên |
150) T T-Nguyên |
151)
Nguyễn-Thanh-Nhă |
152) Trần-Văn-Nhơn |
153) Trần-Văn-Nhơn |
154) Nguyễn-Văn-Nở |
155)
Nguyễn-Công-Oanh |
156)
Nguyễn-Ngọc-Oanh |
157) Huỳnh-Tấn-Phát |
158) N T-Phát |
159) Nguyễn-Văn-Phảy |
160)
Huỳnh-Xuân-Phong |
161) Ngô-Phúc |
162) Phạm-Trọng-Phúc |
163) Phạm-Văn-Phùng |
164)
Đặng-Thanh-Phước |
165)
Nguyễn-Tấn-Phương |
166) D-Quang |
167)
Dương-Doăn-Quang |
168)
Nguyễn-Ngọc-Quang |
169)
Nguyễn-Xuân-Quang |
170)
Vương-Đ́nh-Quảng |
171) Lư-Văn-Qui |
172)
Lê-Đ́nh-Quư |
173) Trần-Văn-Quư |
174) Đinh-Nhựt-Quư |
175) Nguyễn-Văn-Quư |
176)
Phan-Nguyên-Quyền |
177)
Nguyễn-Hưng-Quyền |
178)
Bùi-Văn-Rê |
179)
Nguyễn-Văn-Rọt |
180) Phạm-Văn-Sang |
181)
Nguyễn-Thanh-Sang |
182) Nguyễn-Văn-Sang |
183)
Nguyễn-Ngọc-Sáng |
184) Ngô-Minh-Sơn |
185)
Vũ-Hoàng-Sơn |
186) Trần-Ngọc-Sơn |
187) Nguyễn-Văn-Sĩ |
188)
Nguyễn-Anh-Sương |
189) Phạm-Văn-Sửu |
190) Cao-Hữu-Tài |
191)
Phùng-Quốc-Tài |
192) Vơ-Thanh-Tam |
193) Lương-Ngọc-Tâm |
194) Nguyễn-Công-Tâm |
195) Phạm-Hoàn-Tân |
196)
Nguyễn-Tấn |
197) Phạm-Khương-Tây |
198) Trần-Văn-Thái |
199) Bùi-Quang-Thanh |
200)
Phan-Thế-Thanh |
201) Trần-Quốc-Thanh |
202) Bùi-Tấn-Thanh |
203)
Nguyễn-Văn-Thành ( 71A ) |
204)
Nguyễn-Văn-Thành ( 70A ) |
205) Tăng-Kim-Thành |
206) Bùi-Văn-Thảo |
207) Cao-Phương-Thảo |
208) Lê-Hồng-Thắm |
209) Hà-Thanh-Thắng |
210) Nguyễn-Văn-Thân
|
211)
Trần-Hữu-Thệ |
212) Vũ-Văn-Thiện |
213) Nguyễn-Đỗ-Thiện |
214)
Nguyễn-Văn-Thiệt |
215)
Vơ-Trường-Thọ |
216) Trương-Bửu-Thọ |
217)
Nguyễn-Thanh-Thu |
218) Châu-Hồng-Thu |
219)
Nguyễn-Hoàng-Thu |
220) N
V-Thu |
221) Trần-Văn-Thuận
|
222) Trần-Vĩnh-Thuận |
223) Đặng-Ngọc-Thuần |
224)
Hoàng-Văn-Thuyết |
225)
Đinh-Trương-Tiến |
226)
Nguyễn-Đăng-Tiến |
227) Tô-Tiếng |
228) Huỳnh-Văn-Tính |
229)
Nguyễn-Ngọc-Toàn |
230)
Nguyễn-Kim-Trọng |
231) Phạm-Văn-Trúc |
232)
Đoàn-Chánh-Trung |
233) Trần-Đắc-Trung |
234)
Châu-Thanh-Trung |
235) Cao-Minh-Trung |
236)
Nguyễn-Văn-Truyền |
237)
Đặng-Thành-Trước |
238) Nguyễn-Anh-Tú |
239) Trần-Cẩm-Tú |
240) Cao-Thanh-Tùng |
241) Trịnh-Tùng |
242) Trần-Quốc-Tuấn |
243) Lê-Anh-Tuấn |
244) Lê-Văn-Tuấn |
245) L V-Tuấn |
246) Đặng-Công-Túy |
247) Nguyễn-Văn-Tư |
248) Ao-Văn-Tư |
249)
Nguyễn-Xuân-Tương |
250) Chiêm-Văn-Tỷ |
251)
Trương-Văn-Ướt |
252) Vơ-Đại-Vạn |
253) Triệu-Hữu-Văn |
254) Huỳnh-Văn-Vân |
255) Trần-Thanh-Vân |
256) Ngô-Tùng-Việt |
257) Trương-Văn-Việt |
258) Nguyễn-Huy-Việt |
259)
Nguyễn-Hoàng-Việt |
260) Đinh-Hưng-Việt |
261)
Trịnh-Đ́nh-Vinh |
262) Nguyễn-Phúc-Xa |
263) Nguyễn-Văn-Xuân |
264) Nguyễn-Xuân |
265) Nguyễn-Văn-Xuân |
266)
Nguyễn-Hồng-Xuân |
267) Đinh-Văn-Yên |
268) Đào-Quang-Yêm |
Danh-Sách Khoá 25 :
1)
Huỳnh-Văn-Ẩn |
2)
Mă-Toàn-An |
3)
Huỳnh-Ngọc-Ẩn |
4)
Đào-Bảo-Anh |
5)
Phạm-Ngọc-Anh |
6)
Trần-Gia-Bảo |
7)
Nguyễn-Văn-Bảy |
8)
Nguyễn-Văn-Bằng |
9)
Mai-Chính-B́nh |
10)
Nguyễn-Thanh-B́nh |
11)
Mai-Văn-Bọt |
12)
Nguyễn-Văn-Bự |
13)
Đồng-Thanh-Bửu |
14)
Nguyễn-Văn-Bửu |
15)
Trần-Công-Chánh |
16)
Phạm-Ngọc-Chất |
17)
Đinh-Phan-Châu |
18)
Phan-Hồng-Châu |
19)
Trần-Ngọc-Châu |
20)
Đặng-Hanh-Châu |
21)
Nguyễn-Hữu-Chí |
22)
Mai-Xuân-Chính |
23)
Lê-Văn-Chương |
24)
Lư-Cẩm-Chiêu |
25)
Đặng-Phú-Công |
26)
Lê-Văn-Cúc ( 71A 707.415 ) |
27)
Lê-Văn-Cúc ( 71A707.421 ) |
28)
Ung-Văn-Của |
29)
Lê-Phúc-Cường |
30)
Vơ-Thành-Danh |
31)
Huỳnh-Côn-Danh |
32)
Nguyễn-Tiến-Dân |
33)
Đỗ-Quang-Dũng |
34)
Lê-Văn-Dũng |
35)
Nguyễn-Hoàng-Dũng |
36)
Lâm-Trương-Quốc-Dũng |
37)
Duy-Văn-Dũng |
38)
Huỳnh-Bá-Dương |
39)
Nguyễn-Văn-Đàng |
40)
Phạm-Văn-Đắc |
41)
Trần-Xuân-Đức |
42)
Đặng-Vũ-Đức |
43)
Trần-Đức |
44)
Nguyễn-Bỉnh-Đức |
45)
Lương-Minh-Đức |
46)
Nguyễn-Tấn-Hải |
47)
Nguyễn-Văn-Hải |
48)
Trịnh-Khoát-Hai |
49)
Nguyễn-Văn-Hằng |
50)
Nguyễn-Anh-Hào |
51)
Trảo-Văn-Hiếu |
52)
Nguyễn-Tùng-Hiệp |
53)
Trần-Văn-Hiến |
54)
Nguyễn-Quí-Hợi |
55)
Đỗ-Thế-Hoà |
56)
Trần-Đ́nh-Hoà |
57)
Nhan-Văn-Hoàng |
58)
Đỗ-Văn-Hoàng |
59)
Bùi-Mạnh-Hoành |
60)
Trần-Đ́nh-Hồng |
61)
Tạ-Thiên-Hùng |
62)
Nguyễn-Tấn-Hùng |
63)
Nguyễn-Quư-Hùng |
64)
Nguyễn-Xuân-Hùng |
65)
Lê-Hùng |
66)
Nguyễn-Tấn-Hùng |
67)
Trần-Thế-Hưng |
68)
Lê-Văn-Hùng |
69)
Cao-Mạnh-Hùng |
70)
Nguyễn-Phi-Hùng |
71)
Châu-Huyết-Hùng |
72)
Nguyễn-Văn-Hùng |
73)
Vơ-Phi-Hùng |
74)
Nguyễn-Thái-Hùng |
75)
Đặng-Ngọc-Huờn |
76)
Vũ-Tiến-Hưng |
77)
Nguyễn-Ngọc-Hương |
78)
Nguyễn-Thiện-Khánh |
79)
Lê-Đắc-Khánh |
80)
Nguyễn-Đức-Khiêm |
81)
Lê-Văn-Kim |
82)
Phạm-Văn-Lạc |
83)
Phạm-Văn-Lăng |
84)
Lê-Quang-Liệt |
85)
Vũ-Linh |
86)
Ninh-Quang-Lợi |
87)
Trần-Văn-Lộc |
88)
Phạm-Xuân-Lộc |
89)
Nguyễn-Đắc-Lộc |
90)
Phạm-Luôn |
91)
Nguyễn-Lô |
92)
Nguyễn-Hữu-Lợi |
93)
Trần-Phi-Long |
94)
Nguyễn-Thanh-Long |
95)
Trần-Kim-Long |
96)
Khổng-Thanh-Long |
97)
Trần-Thăng-Long |
98)
Bạch-Thái-Long |
99)
Nguyễn-Miền |
100)
Nguyễn-Hoàng-Minh |
101)
Đinh-Sơn-Minh |
102)
Trần-Kim-Mừng |
103)
Nguyễn-Văn-Mỹ |
104)
Lê-Hoàng-Nam |
105)
Bùi-Đức-Nghiă |
106)
Trần-Đ́nh-Ngọc |
107)
Đỗ-Đức-Ngự |
108)
Vơ-Văn-Nhàn |
109)
Lư-Nhuê |
110)
Nguyễn-Hữu-Nhị |
111)
Trịnh-Văn-Nhơn |
112)
Đặng-Văn-Phát |
113)
Sử-Chấn-Phát |
114)
Nguyễn-Đăng-Phong |
115)
Nguyễn-Văn-Phơi |
116)
Lê-Thái-Phúc |
117)
Vũ-Thiên-Phúc |
118)
Phạm-Hữu-Phúc |
119)
Nguyễn-Kỳ-Phùng |
120)
Mai-Hữu-Phước |
121)
Trần-Đăng-Phước |
122)
Ngô-Đ́nh-Phước |
123)
Tạ-Duy-Phương |
124)
Phan-Thanh-Quang |
125)
Vũ-Nhật-Quang |
126)
Đào-Văn-Quảng |
127)
Nguyễn-Trọng-Quốc |
128)
Nguyễn-Văn-Sáu |
129)
Trương-Văn-Song |
130)
Lê-Hồng-Sơn |
131)
Huỳnh-Chí-Sơn |
132)
Bảo-Sự |
133)
Huỳnh-Tài |
134)
Đỗ-Văn-Tâm |
135)
Đặng-Phúc-Tân |
136)
Huỳnh-Văn-Tân |
137)
Trần-Ngọc-Tân |
138)
Phạm-Hữu-Thanh |
139)
Trần-Phú-Thảnh |
140)
Vơ-Văn-Thanh |
141)
Bùi-Đức-Thành |
142)
Phạm-Văn-Thành ( 71A ) |
143)
Phạm-Văn-Thành ( 72A ) |
144)
Nguyễn-Chí-Thành |
145)
Ngô-Văn-Thành |
146)
Đới-Văn-Thảo |
147)
Nguyễn-Trọng-Thiệp |
148)
Nguyễn-Ngọc-Th́n |
149)
Trần-Đăng-Thọ |
150)
Lê-Nguơn-Thọ |
151)
Nguyễn-Văn-Thu |
152)
Nguyễn-Văn-Thuận |
153)
Đồng-Văn-Thuận |
154)
Trần-Phước-Thuận |
155)
Vũ-Khắc-Tiến |
156)
Nguyễn-Văn-Tiên |
157)
Đặng-Văn-Tiến |
158)
Lê-Xuân-Ṭng |
159)
Phạm-Ngọc-Trai |
160)
Trần-Minh-Triết |
161)
Phạm-Công-Trĩ |
162)
Đỗ-Đức-Trí |
163)
Nguyễn-Hữu-Trí |
164)
Quách-Long-Trí |
165)
Lê-Quang-Trí |
166)
Nguyễn-Minh-Trọng |
167)
Đặng-Huỳnh-Trung |
168)
Nguyễn-Đức-Tuấn |
169)
Mai-Anh-Tuấn |
170)
Nguyễn-Hữu-Tuấn |
171)
Phan-Minh-Tuấn |
172)
Lư-Văn-Lâm-Tuấn |
173)
Đặng-Tư |
174)
Bùi-Văn-Tường |
175)
Nguyễn-Hữu-Tưởng |
176)
Hoắc-Vận |
177)
Vơ-Thiện-Văn |
178)
Lê-Văn-Vệ |
179)
Nguyễn-Hữu-Việt |
180)
Nguyễn-Anh-Việt |
181)
Nguyễn-Hoàng-Việt |
182)
Mai-Thế-Vinh |
183)
Nguyễn-Thế-Vinh |
184)
Hứa-Hoàng-Vĩnh |
185)
Nguyễn-Thanh-Xuân |
186)
Âu-Dương-Xuyên |
Danh-Sách Khoá 26
: ( Còn bổ-túc )
1)
Vơ-Hoàng-An |
2)
Nguyễn-Duy-Anh |
3)
Nguyễn-Ngọc-Ánh |
4)
Nguyễn-Anh |
5)
Đặng-Văn-Anh |
6)
Trần-Quốc-Bảo |
7)
Trần-Văn-B́nh |
8)
Châu-Quốc-Bửu |
9)
Trần-Đ́nh-Căn |
10)
Nguyễn-Công-Chánh |
11) Lê-Quư-Châu
|
12) Nguyễn-Viết-Châu
|
13) Lê-Đ́nh-Chí
|
14)
Lê-Thiện-Chín |
15) Nguyễn-Văn-Cơ
|
16)
Vơ-Văn-Công |
17) Nguyễn-Văn-Của
|
18)
Phạm-Hùng-Cường |
19)
Phạm-Mạnh-Cường |
20)
Đặng-Công-Danh |
21)
Đoàn-Minh-Dũng |
22)
Lê-Anh-Dũng |
23)
Huỳnh-Hữu-Đáng |
24) Nguyễn-Văn-Đáng
|
25)
Trần-Văn-Đại |
26)
Nguyễn-Văn-Đào |
27)
Trương-Bá-Đạt |
28)
Hồ-Ngọc-Đẹp |
29) Nguyễn-Văn-Điều
|
30)
Vũ-Hữu-Định |
31)
Phạm-Đắc-Đức |
32) Trần-Minh-Giám
|
33)
Nguyễn-Bằng-Giang |
34)
Phạm-Phú-Giao |
35)
Đỗ-Mạnh-Hà |
36) Nguyễn-Thanh-Hà
|
37)
Nguyễn-Văn-Hà |
38)
Lê-Trọng-Hải |
39)
Nguyễn-Hồng-Hải |
40)
Nguyễn-Văn-Hào |
41)
Tống-Như-Hiền |
42)
Phạm-Trọng-Hiệp |
43)
Huỳnh-Văn-Hiếu |
44)
Nguyễn-Văn-Hồ |
45)
Phạm-Công-Hoàng |
46) Phan-Gia-Hội
|
47)
Nguyễn-Hồng |
48)
Trương-Quang-Huê |
49)
Ngô-Doăn-Hùng |
50)
Nguyễn-Mạnh-Hùng |
51)
Bùi-Quốc-Hưng |
52) Thái-Hoàng-Hưng
|
53)
Tô-Vũ-Khắc |
54)
Nguyễn-Như-Khải |
55)
Nguyễn-Văn-Khanh |
56)
Trần-Hoàng-Khanh |
57)
Vũ-Ngọc-Khuê |
58)
Nguyễn-Binh-Kiên |
59)
Vũ-Văn-Kính |
60)
Phạm-Đ́nh-Lại |
61)
Lương-Mậu-Lâm |
62)
Phạm-Thanh-Liêm |
63)
Nguyễn-Thanh-Liêm |
64)
Trần-Thanh-Liêm |
65)
Yong-Phi-Liệt |
66)
Nguyễn-Minh-Lịch |
67)
Vũ-Văn-Lộ |
68)
Bùi-Tấn-Lộc |
69)
Hoàng-Gia-Lộc |
70) Lâm-Tấn-Lộc
|
71) Nguyễn-Lợi
|
72)
Nguyễn-Văn-Lợi |
73)
Lâm-Ngọc-Lợi |
74)
Trần-Ngọc-Long |
75) Lê-Minh-Lương
|
76)
Ngô-Đ́nh-Lương |
77)
Đỗ-Hữu-Lượng |
78)
Lại-Văn-Lư |
79)
Đỗ-Thanh-Mai |
80)
Trần-Văn-Măo |
81)
Nguyễn-Một |
82)
Nguyễn-Văn-Minh |
83)
Nguyễn-Văn-Muốn |
84)
Huỳnh-Văn-Mười |
85)
Đỗ-Oanh |
86)
Nguyễn-Bá-Phi |
87)
Nguyễn-Văn-Pho |
88)
Lê-Quốc-Phong |
89)
Đỗ-Như-Quang |
90)
Ngô-Hữu-Thu-Quang |
91)
Trần-Văn-Quang |
92)
Lê-Văn-Quư |
93)
Nguyễn-Văn-Quỳnh |
94)
Đỗ-Hữu-Sáng |
95)
Lê-Hoàng-Sơn |
96)
Lê-Thanh-Sơn |
97)
Vơ-Minh-Sum |
98) Lê-Thành-Sử
|
99)
Đinh-Tấn-Tâm |
100)
Nguyễn-Tâm |
101)
Trần-Minh-Tâm |
102) Huỳnh-Hồng-Tân
|
103) Ngô-Đ́nh-Tân
|
104)
Nguyễn-Kim-Tân |
105)
Vơ-Ngọc-Tân |
106)
Vương-Minh-Tân |
107)
Lâm-Ngọc-Thạch |
108)
Đặng-Ngọc-Thạch |
109)
Tạ-Huy-Thái |
110)
Lê-Văn-Thân |
111)
Lê-Quốc-Thắng |
112)
Phan-Ngọc-Thanh |
113)
Nguyễn-Công-Thanh |
114)
Vũ-Đ́nh-Thanh |
115)
Nguyễn-Văn-Thanh |
116)
Lê-Ngọc-Thanh |
117) Phạm-Văn-Thanh
|
118)
Lưu-Văn-Thành |
119)
Châu-Chí-Thành |
120)
Đỗ-Ngọc-Thạnh |
121)
Nguyễn-Nhâm-Th́n |
122)
Huỳnh-Thọ |
123)
Vơ-Phước-Thọ |
124)
Đoàn-Chí-Thông |
125)
Trần-Nhật-Thông |
126)
Nguyễn-Thu |
127)
Dương-Văn-Thu |
128)
Nguyễn-Văn-Thuận |
129)
Nguyễn-Văn-Thuận |
130) Nguyễn-Hiếu-Thuận
|
131)
Trương-Đ́nh-Thực |
132)
Nguyễn-Văn-Thực |
133) Nguyễn-Nam-Tiến
|
134)
Đỗ-Văn-Thương |
135)
Nguyễn-Tích |
136)
Đỗ-Thanh-Tiến |
137)
Nguyễn-Tấn-Tỏ |
138)
Nguyễn-Công-Toại |
139)
Cung-Bảo-Toàn |
140)
Lê-Mậu-Tôn |
141)
Phạm-Văn-Tốt |
142)
Ngô-Hưng-Trí |
143)
Huỳnh-Minh-Trí |
144)
Lê-Minh-Triều |
145)
Vũ-Đ́nh-Trụ |
146)
Nguyễn-Hoàng-Trung |
147)
Huỳnh-Văn-Trung |
148)
Thái-Nhĩ-Trung |
149)
Nguyễn-Quang-Trung |
150)
Nguyễn-Trung |
151)
Mai-Hiếu-Trực |
152)
Đỗ-Bá-Trung |
153)
Lê-Văn-Tuấn |
154)
Nguyễn-Túc |
155)
Lê-Hoàng-Tùng |
156)
Nguyễn-Văn-Tư |
157)
Trần-Quang-Tư |
158)
Văn-Trung-Tước |
159)
Đỗ-Phú-Tủy |
160)
Nguyễn-Văn-Vân |
161)
Nguyễn-Viên |
162)
Lương-Thái-Vĩnh |
163)
Hồ-Bảo-Vĩnh |
164)
Lư-Anh-Vinh |
165) Nguyễn-Văn-Vinh
|
166)
Nguyễn-Trung-Vinh |
167)
Phạm-Quang-Vinh |
168)
Phạm-Huyền-Vũ |
169)
Phạm-Văn-Xạ |
170) Ngô-Văn-Xem
|
171)
Trần-Văn-Xẻn |
172)
Nguyễn-Văn-Xuân ( 2222 ) |
173)
Nguyễn-Văn-Xuân
175 Nguyễn Phan Thành (bổ-túc 12/15/2010) |
174)
Vương-Khắc-Yên |
Danh-Sách Khoá 1 OCS:
1) Nguyễn-Kim-Bửu |
2) Nguyễn-Văn-Cân |
3) Nguyễn-Trí-Can
|
4) Nguyễn-Ngọc-Cảnh |
5)
Nguyễn-Trung-Chánh |
6)
Vương-Chiêu |
7) Cao-Văn-Chiểu |
8) Nguyễn-Văn-Cười |
9) Lê-Thế-Di |
10) Đỗ-Đình-Dũng |
11) Trần-Ngọc-Điệp |
12) Bùi-Đại-Đức |
13) Hồ-Ngọc Minh-Đức |
14) Võ-Khắc-Hạnh |
15) Võ-Tấn-Hảo |
16) Tôn-Thất-Hiệp |
17)
Trần-Du-Hoa |
18) Nguyễn-Mạnh-Hùng |
19) Nguyễn-Vũ-Hùng |
20) Vũ-Mạnh-Hùng |
21) Nguyễn-Minh-Hựu |
22) Huỳnh-Kim-Khanh |
23) Trần-Thế-Khoa |
24) Trần-Văn-Lai |
25) Hồ-Văn-Lạng |
26) Trương-Văn-Liêm |
27) Hoàng-Phi-Long |
28) Phạm-Văn-Luông |
29)
Trần-Ngọc-Mai |
30) Đỗ-Quang-Minh |
31) Trương-Văn-Nam |
32) Lê-Thành-Ngọc |
33) Lê-Minh-Ngọc |
34) Đinh-Văn-Nguyên |
35) Lê-Công-Nhạn |
36) Nguyễn-Thanh-Nhã |
37) Võ-Thống-Nhứt |
38)
Nguyễn-Minh-Phụng |
39) Trần-Minh-Quang |
40) Lê-Xuân-Quang |
41) Phạm-Văn-Sơn |
42) Trương-Hữu-Tài |
43) Bùi-Văn-Thanh |
44) Lê-Tích-Thiện |
45) Ngô-Đình-Thuận |
46) Phan-Kế-Toại |
47)
Trương-Vĩnh-Tường |
48) Lê-Quang-Trung |
49)
Nguyễn-Quang-Trúc |
50) Đỗ-Trung |
51) Huỳnh-Đức-Trung |
52) Nguyễn-Hồng-Vũ |
53) Nguyễn-Ngọc-Vui |
54)
Nguyễn-Thái-Xuyên
55) Đinh-Vĩnh-Hùng
(bổ túc, 2014)
|
Danh-Sách Khoá 2 OCS:
1) Trương-Văn-Anh |
2) Nguyễn-Ánh
|
3) Trần-Ngọc-Ánh |
4) Thiềm-Văn-Ba |
5) Nguyễn-Vĩnh-Bình |
6) Phạm-Văn-Bình |
7) Thái-Văn-Bình |
8) Trần-Đình-Cát |
9) Bùi-Huy-Châu |
10) Trần-Huy-Chương |
11)
Nguyễn-Hùng-Cường |
12) Vũ-Lê-Dân |
13) Nguyễn-Bình-Du |
14) Trần-Đức-Dụ |
15) Lề-Hồng-Đào |
16) Nguyễn-Định |
17) Huỳnh-Bang-Gia |
18)
Châu-Tô-Hà |
19) Nguyễn-Ngọc-Hiền |
20) Hà-Xuân-Hồng |
21) Trần-Bách-Hợp |
22)
Cao-Bích Quốc-Huy |
23) Nguyễn-Công-Khai |
24) Đinh-Sơn-Khải |
25) Đỗ-Như-Kim |
26) Nguyễn-Xuân-Kỷ |
27) Nguyễn-Văn-Lành |
28) Sơn-Lành
|
29) Bùi-Đức-Lịch |
30) Phan-Xuân
Trung-Lưu |
31) Nguyễn-Văn-Mẫn |
32) Nguyễn-Văn-Minh |
33) Huỳnh-Hữu-Nam |
34) Hoàng-Ngạc |
35) Đinh-Văn-Nhu |
36) Thân-Văn-Phan |
37) Đặng-Văn-Phúc |
38) Lê-Quang-Phúc |
39) Dương-Quốc-Phục |
40) Nguyễn-Phước |
41) Ngô-Văn-Sơn |
42) Bùi-Thạch
Trường-Sơn |
43) Phạm-Duy-Tạo |
44) Nguyễn-Văn-Thạnh |
45)
Nguyễn-Quốc-Thành |
46) Lê-Tín-Thành |
47) Phạm-Kim-Thiếp |
48) Châu-Văn-Trí |
Danh-Sách Khoá 3 OCS:
1) Phạm-Văn-Bá |
2) Võ-Thành-Châu |
3)
Nguyễn-Trọng-Chiếu |
4) Nguyễn-Hữu-Cho |
5) Ngô-Văn-Chuân |
6) Phan-Văn-Chuẩn |
7) Nguyễn-Thành-Công |
8) Lê-Thành-Dinh |
9)
Đoàn-Văn-Đãm |
10) Nguyễn-Quốc-Định |
11) Lê-Tế-Đô |
12) Cao-Thế-Đường |
13) Nguyễn-Văn-Hoá |
14) Nguyễn-Đức-Ích |
15) Vũ-Gia-Khánh |
16) Nguyễn-Quang-Lãm |
17) Nguyễn-Oanh-Liệt |
18) Trần-Xuân-Lợi |
19)
Giang-Ngưu |
20) Quề-Nguyện |
21) Nguyễn-Văn-Nhàn |
22)
Nguyễn-Ngọc-Nhựt |
23) Huỳnh-Văn-Phát |
24) Dương-Phi |
25) Tôn-Thất-Phước |
26)
Nguyễn-Trọng-Quềnh |
27)
Lê-Sang |
28) Vũ-Tiến-Tạ |
29) Nguyễn-MỸ-Thanh |
30) Quách-Đăng-Thành |
31) Phạm-Chiến-Thắng |
32) Võ-Thắng |
33) Nguyễn-Văn-Thiều |
34)
Uông-Tô |
35)
Nguyễn-Thái-Truyền |
36) Vũ-Đức-Vàn |
37) Nguyễn-Toàn-Vẹn |
38) Nguyễn-Nam-Việt |
39) Hoàng-Quốc-Việt |
40) Nguyễn-Văn-Việt |
Danh-Sách Khoá 4 OCS:
1) Đoàn-Viết-Ất |
2)
Vĩnh-Bạch |
3) Nguyễn-Tuấn-Bình |
4) Nguyễn-Cư
|
5) Phạm-Văn-Chuân |
6)
Nguyễn-Trọng-Chiểu |
7) Khổng-Hữu-Chung |
8) Huỳnh-Minh-Chương |
9) Nguyễn-Thành-Công |
10) Nguyễn-Văn-Duy |
11) Nguyễn-Huy-Đản |
12) Ngô-Đạo |
13) Huỳnh-Bình-Đức |
14) Nguyễn-Văn-Hiếu |
15) Nguyễn-Việt-Hoài |
16) Đỗ-Hữu-Huân |
17) Đỗ-Thân-Hùng |
18) Hồ-Văn-Hùng |
19) Nguyễn-Hữu-Lộc |
20) Trần-Văn-Luận |
21) Trần-Thanh-Minh |
22) Nguyễn-Hồng-Nhạn |
23) Đoàn-Minh-Nhựt
|
24) Trần-Văn-Nhơn |
25) Lê-Vĩnh-Phúc |
26)
Trịnh-Hoài-Phương |
27)
Nguyễn-Hồng-Quang |
28) Nguyễn-Duy-Tân |
29) Phạm-Gia-Thắng |
30) Trần-Đức-Thịnh |
31) Trần-Hữu-Thọ |
32) Đỗ-Song-Thu |
33) Trần-Kim-Tiến |
34) Nguyễn-Đình-Tuân |
35)
Nguyễn-Thanh-Tùng |
|
Danh-Sách Khoá 5 OCS:
1) Mai-Công-An |
2) Nguyễn-Văn-Ba |
3) Lợi-Bá-Chảy |
4) Nguyễn-Khắc-Chinh |
5) Đào-Văn-Chung |
6) Ngô-Thụy-Chương |
7) Nguyễn-Đức-Cường |
8) Nguyễn-Nhật-Cường |
9) Lề-Thy-Dân |
10) Ngô-Thế-Di |
11) Nguyễn-Văn-Đài |
12) Nguyễn-Anh-Đào |
13) Đường-Hào |
14) Hồ-Đắc-Hiển |
15)
Nguyễn-Thanh-Hồ |
16) Phạm-Hữu-Hợp |
17)
Nguyễn-Trung-Hùng |
18) Nguyễn-Mạnh-Hùng |
19)
Bành-Ngọc-Kề |
20) Nguyễn-Như-Lâm |
21) Nguyễn-Ngọc-Lễ |
22)
Nguyễn-Quang-Linh |
23) Trần-Văn-Lề |
24) Bùi-Danh-Môn |
25)
Đoàn-Thụy-Nam |
26) Giang-Nam |
27)
Nguyễn-Văn-Nghiêm |
28) Đoàn-Khắc-Ninh |
29) Trần-Ngọc-Ninh |
30) Tạ-Quốc-Quang |
31)
Trần-Thanh-Quế |
32) Nguyễn-Văn-Quỳnh |
33) Đoàn-Minh-Sang |
34) Lưu-Hiền-Sĩ |
35) Trần-Thái |
36) Phạm-Trường-Thọ |
37) Phạm-Văn-Thương |
38) Ngô-Quang-Tụng |
39)
Trần-Văn-Trường |
40) Mạc-Văn-Vĩnh |
Danh-Sách Khoá 6 OCS:
1) Danh-Âu |
2) Đỗ-Khang-An |
3) Nguyễn-Minh-Ánh |
4) Nguyễn-Ngọc-Bạch |
5) Nguyễn-Cần |
6) Bạch-Văn-Cao |
7) Trương-Cao-Chánh |
8) Trần-Ngọc-Diệp |
9) Nguyễn-Chu Trương-Dực |
10) Nguyễn-Trần-Đàm |
11) Võ-Văn-Đô |
12) Vạn-Đại-Hồng |
13) Chương-Nam-Hoà |
14) Hà-Văn-Hùng |
15) Vũ-Sơn-Hùng |
16) Nguyễn-Mạnh-Hùng |
17) Tô-Văn-Hường |
18) Phạm-Ngọc-Kính |
19) Nguyễn-Công-Liêm |
20) Đỗ-Kỳ-Nam |
21) Nguyễn-Ngọ |
22) Nguyễn-Trung-Nghĩa |
23) Trần-Ngọc-Phước |
24) Nguyễn-Hữu-Phú |
25) Trịnh-Triệu-Phú |
26) Nguyễn-Hồng-Quang |
27) Lê-Minh-Sang |
28) Nguyễn-Thận |
29) Lê-Sỹ-Thắng |
30) Nguyễn-Ngọc Thạch-Tony |
31) Dương-Kỳ-Thanh |
32) Nguyễn-Mạnh-Thế |
33) Vũ-Đình-Thọ |
34) Lê-Đức-Thuận |
35) Cao-Đăng-Toàn |
36) Phạm-Gia-Tường |
37) Nguyễn-Thành-Trạng |
38) Nguyễn-Kiên-Trung |
39) Vũ-Đình-Vận |
|
Danh-Sách Khoá 7 OCS:
1) Phan-Thiện-Ái |
2) Võ-Quang-Ấn |
3) Trần-Văn-Báu |
4) Trần-Công
Cao-Cát |
5) Lê-Á-Châu |
6) Nguyễn-Ngọc-Chay |
7) Trần-Minh-Dũng |
8) Nguyễn-Văn-Điềm |
9) Đinh-Thế-Hiển |
10) Triệu-Chí-Hoa |
11) Phan-Văn-Hoàng |
12) Trần-Văn-Học |
13) Trương-Bửu-Huê |
14) Nguyễn-Văn-Khá |
15) Tăng-Hoàng-Khanh |
16) Nguyễn-Ngọc-Lân |
17) Mai-Văn-Liễu |
18) Nguyễn-Hữu-Lộc |
19) Nguyễn-Thanh-Lịch |
20) Nguyễn-Văn-Lương |
21) Trần-Văn-Minh |
22) Trần-Quang-Phước |
23) Phan-Văn-Quang |
24) Đoàn-Văn-Quý
|
25) Hồ-Văn-Rẫm |
26) Trần-Đình-Ruy |
27) Đồng-Phú-Thịnh |
28) Nguyễn-Khắc-Thịnh |
29) Lê-Văn-Thu |
30) Nguyễn-Thế-Thuật |
31) Võ-Anh-Tuấn |
|
Danh-Sách Khoá 8 OCS:
1) Võ-Quốc-Dân |
2) Nguyễn-Bảo-Đồng |
3) Hà-Văn-Hải |
4) Nguyễn-Đức-Hải |
5) Trần-Văn-Hanh |
6) Nguyễn-Hạt |
7) Nguyễn-Văn-Hiệu |
8) Trần-Thiện-Hoài |
9) Đặng-Thế-Hùng |
10) Phạm-Minh-Hùng |
11) Phan-Tấn-Hùng |
12) Trần-Chí-Hùng |
13) Hồ-Văn-Khả |
14) Hoàng-Minh-Khánh |
15) Lê-Chí-Kỉnh |
16) Phạm-Hoàng-Kỳ |
17) Trần-Ngọc-Lập |
18) Nguyễn-Lợi |
19) Nguyễn-Đức-Mậu |
20) Đặng-Văn-Minh |
21) Trần-Văn-Minh |
22) Hà-Đăng-Ngân |
23) Trần-Ngọc-Phiên |
24) Lê-Bá-Phước |
25) Cao-Văn-Quân |
26) Nguyễn-Văn-Sô |
27) Mạc-Đăng-Sơn |
28) Diệp-Xuân-Sơn |
29)
Trương-Trọng-Thắng |
30) Nguyễn-Văn-Thiết |
31) Lâm-Trí-Thức |
32)
Huỳnh-Đình-Thường |
33) Đàm-Đình-Tuấn |
34) Đặng-Văn-Toản |
35)
Hoàng-Phùng-Vượng |
36) Đàm-Văn-Xin |
Danh-Sách Khoá 9 OCS:
1) Lê-Văn-Bé |
2) Lâm-Bính-Cang |
3) Nguyễn-Thế-Cảnh |
4) Đoàn-Cát |
5) Phạm-Ngọc-Danh |
6) Nguyễn-Tấn-Đạt |
7) Phạm-Ngọc-Đông |
8) Nguyễn-Văn-Giản |
9) Trần-Nguyên-Hiệp |
10) Đan-Trung-Hiếu |
11) Nguyễn-Thái-Hùng |
12) Phạm-Ngọc-Kháng |
13) Hà-Duyên-Khánh |
14) Nguyễn-Minh |
15) Nguyễn-Thế-Minh |
16) Trịnh-Đình-Nguyên |
17) Trương-Như-Quảng |
18) Ngô-Văn-Quế |
19) Bùi-Văn-Quý |
20) Thái-Minh-Tâm |
21) Phan-Thái |
22) Hoàng-Văn-Thuận |
23) Đoàn-Đình-Thuỷ |
24) Vũ-Đình-Tước |
25) Vũ-Ngọc-Trường |
26) Trần-Quốc-Việt |
27) Đỗ-Trọng-Vinh |
|
Danh-Sách Khoá 10 OCS:
1) Nguyễn-Thi-Ân |
2) Nguyễn-Văn-Cư |
3) Phạm-Đình-Công |
4) Thái-Văn-Cửu |
5) Tống-Ngọc-Diệp |
6) Kiều-Đàm |
7) Lê-Đình-Đăng |
8) Lê-Minh-Đạo |
9) Nguyễn-Sơn-Hà |
10) Trần-Văn-Hai |
11) Phùng-Thiện-Han |
12) Đỗ-Xuân-Hoà |
13) Nguyễn-Ngọc-Hiếu |
14) Diệp-Hữu-Nghĩa |
15) Nguyễn-Văn-Nhiều |
16) Trương-Chấn-Phát |
17) Lưu-Trung-Quang |
18) Lê-Sỹ-Quý |
19) Nguyễn-Y-Sĩ |
20) Ngô-Xuân-Tâm |
21) Trần-Quốc-Thạnh |
22) Lê-Hồng-Thanh |
23) Phạm-Văn-Thanh |
24) Trần-Thi |
25) Ngô-Duy-Tuấn |
( Trương-Vỹ-Minh ) chưa xác-định khoá |
Danh-Sách Khoá 11 OCS:
1) Trần-Tiến-An
|
2) Nguyễn-Văn-Bông |
3) Bạch-Quang-Cậy |
4) Nguyễn-Đại Ngọc-Châu |
5) Trần-Nhuận-Chi |
6) Nguyễn-Ngọc-Chót |
7) Nguyễn-Cổn |
8) Lê-Đức-Công |
9) Lê-Ngọc-Đảnh |
10) Mã-Đức |
11) Nguyễn-Hữu-Hạnh |
12) Nguyễn-Mạnh-Hùng |
13) Phạm-Quang-Huy |
14) Nguyễn-Đình-Lộc |
15) Hoàng-Mộng-Lương |
16) Trần-Hải-Mank |
17) Trần-Thế-Mỹ |
18) Huỳnh-Trọng-Nghĩa |
19) Huỳnh-Nhạc |
20) Nguyễn-Thượng-Nhơn |
21) Nguyễn-Văn-Sĩ |
22) Nguyễn-Văn-Thường |
23) Huỳnh-Thiện-Toàn |
24) Đỗ-Anh-Tuấn |
25)
Huỳnh-Quốc-Tuấn
|
26) Vũ-Tuấn
|
27) Nguyễn-Hữu-Tường |
28) Trần-Vinh |
29) Nguyên-Xuân-Vời |
30) Đinh-Sỹ-Vụ |
Danh-Sách Khoá 12 OCS:
1) Phạm-Hồng-Ân |
2) Trần-Minh-Châu |
3) Lưu-Lập-Chí |
4) Trần-Anh-Dũng |
5) Nguyễn-Văn-Đức |
6) Phạm-Đình Nhật-Hà |
7) Đào-Hải |
8) Phan-Văn-Hợp |
9) Nguyễn-Khắc-Huệ |
10) Chu-Văn-Hùng |
11) Mộng-Kiến-Hưng |
12) Hoàng-Lê |
13) Vũ-Thế-Lực |
14) Nguyễn-Phước Bảo-Lương |
15) Nguyễn-Ngạch |
16) Nguyễn-Trọng-Nghĩa |
17) Đỗ-Đăng-Phong |
18) Trần-Quan |
19) Nguyễn-Văn-San |
20) Ngô-Văn-Sơn |
21) Nguyễn-Ngọc-Thông |
22) Phạm-Văn-Tiến |
23) Đinh-Quang-Truật (Trật?) |
24) Đỗ-Anh-Tuấn |
25) Trần-Nguyên-Tuấn |
26) Hương-Thanh-Tuyền |
27)
Nguyễn-Phúc-Ty
|
( Nguyễn-Tấn-Tài ) chưa xác-định khoá |
Danh-Sách Khoá IOCS:
1)
Nguyễn-Văn-Bảo |
2)
Dương-Thanh-Bình |
3)
Âu-Tế-Châu |
4)
Nguyễn-Sang-Danh |
5)
Lê-Phát-Đạt |
6)
Phó-Thịnh-Đường |
7)
Nguyễn-Văn-Kết |
8)
Lương-Khương |
9)
Trần-Kim-Lâm |
10)
Vũ-Xuân-Lưu |
11)
Hoàng-Phước-MỸ |
12)
Tất-Ngưu |
13)
Nguyễn-Thanh-Phan |
14)
Lâm-Kim-Phòng |
15)
Nguyễn-Minh-Phụng |
16)
Bùi-Kim-Phước |
17)
Nguyễn-Hữu-Phước |
18)
Đào-Thái-Thành |
19)
Nguyễn-Bá-Thắng |
20)
Huỳnh-Vĩ-Thông |
21)
Trần-Minh-Trung |
22)
Nguyễn-Văn-Vũ |
Danh-Sách
Sĩ-Quan/Đặc-Biệt :
Danh-Sách Khoá 1 Đặc-Biệt :
1) Hồ-Sĩ Thư-Anh |
2) Lê-Quang-Ánh |
3) Nguyễn-Tấn-Bá |
4) Bùi-Nguơn-Bảy |
5) Nguyễn-Băn-Be |
6) Trần-Văn-Bê |
7) Trần-Văn-Bên |
8) Hồ-Bền |
9) Trần-Văn-Bi |
10) Hồ-Sĩ Thư-B́ình |
11) Lương-Quang-Bình |
12) Nguyễn-Văn-Bông |
13) Huỳnh-Kim-Bửu |
14) Trần-Văn-Cang |
15) Trần-Minh-Chánh |
16) Trần-Minh-Châu |
17) Dương-Minh-Châu |
18) Trần-Châu |
19) Trần-Văn-Chói |
20) Trần-Ngọc-Chót |
21) Lê-Chí-Công |
22) Trần-Quang-Dân |
23) Bùi-Kế-Diễn |
24) Nguyễn-Đại-Diêu |
25) Nguyễn-Văn-Dinh |
26)
Lê-Văn-Duyên * ( Úc ) |
27) Nguyễn-Lê-Đại |
28) Quư-Điền |
29) Phạm-Ngọc-Đỉnh |
30) Trần-Văn-Giác *
( Úc ) |
31) Lê-Duy-Hà |
32) Lê-Văn-Hai |
33) Đào-Hải |
34) Hồ-Hoàng-Hảo |
35) Liêu-Hàu |
36) Trần-Văn-Hiếu |
37) Đàm-Văn-Hoà |
38) Ngô-Hoà
|
39) Nguyễn-Đ́nh-Hoà |
40) Phạm-Thái-Hoàng |
41) Phạm-Văn-Hoàng |
42) Trần-Hữu-Hoàng |
43) Phạm-Văn-Hồng |
44) Nguyễn-Văn-Huấn |
45) Lê-Minh-Huệ |
46) Phạm-Ngọc-Hùng |
47) Trần-Hữu |
48) Nguyễn-Hữu |
49) Trần-Đ́nh-Khán |
50) Nguyễn-Văn-Khang |
51) Đinh-Khang |
52)
Phạm-Viết-Khiết |
53) Nguyễn-Văn-Khôi |
54) Cù-Văn-Kiểm |
55) Cù-Văn-Kiểm |
56) Trần-Kiều |
57) Đỗ-Như-Kim |
58) Nguyễn-Văn-Lạc |
59) Lê-Phước-Lâm |
60) Nguyễn-Tiến-Lể |
61) Nguyễn-Bỉnh-Liêu |
62) Nguyễn-Văn-Luân
|
63) Nguyễn-Tấn-Luật |
64) Nguyễn-Đức-Lủy |
65) Bùi-Đức-Ly |
66) Trần-Ngọc-Mạnh |
67) Huỳnh-Văn-Mẫn |
68) Dương-Minh-Mẫn |
69) Nguyễn-Văn-Minh |
70) Lê-Tiết-Minh |
71) Nguyễn-Văn-Môn |
72) Trần-Ngọc-Mỹ |
73) Lâm-Hoàng-Nam |
74) Nguyễn-Văn-Nghiă
* ( Úc ) |
75) Trần-Ứng-Nguyện |
76) Dương-Tâm-Nhă |
77) Trần-Công-Nhuận |
78) Nguyễn-Minh-Phát |
79)
Nguyễn-Phước
ĐỨC (Rất
cảm ơn Email cải chính
ducnguyenphuoc@rocketmail.com) |
80) Huỳnh-Văn-Phước |
81)
Nguyễn-Xuân-Quang |
82)
Trần-Quân |
83)
Phạm-Phú-Quới |
84) Lê-Ngọc-Quy |
85)
Đỗ-Văn-Quư |
86) Nguyễn-San |
87) Nguyễn-Văn-San |
88) Trà-Trung-Sanh |
89) Thiều-Quang-Tài |
90) Ngô-Hữu-Tân |
91) Cao-Sĩ-Tấn |
92) Nguyễn-Thành-Tạo |
93) Dương-Văn-Thắng |
94) Phó-Thái-Thiêm |
95) Hồ-Sĩ Thư-Thiên |
96)
Nguyễn-Mạnh-Thông |
97) Trần-Thông |
98) Đào-Hữu-Thu |
99) Phan-Thuận |
100) Hoàng-Đ́nh-Tiến |
101) Đinh-Quang-Tiến |
102) Phan-Văn-Tiếp |
103) Trần-Xuân-Tin |
104) Lê-Bá-Ṭng |
105)
Trương-Huỳnh-Triệu |
106) Nguyễn-Ngọc-Tŕnh
|
107)
Nguyễn-Gia-Trọng |
108)
Đặng-Quang-Trung |
109)
Nguyễn-Văn-Trường |
110) Huỳnh-Quốc-Tuấn |
111) Phạm-Bá-Tuất |
112) Đoàn-Quốc-Uy |
113) Lai-Thanh-Văn |
114) Hà-Văn-Vinh |
115) Hà-Thế-Vinh |
116) Nguyễn-Hảo-Vinh |
117) Trương-Văn-Vũ |
118) Đoàn-Văn-Xinh |
119) Vơ-Trường-Xuân |
|
Danh-Sách Khoá 2 SQ/ĐB
: ( C̣n bổ-túc khi
được thêm danh-sách )
1)
Nguyễn-Văn-Ba |
2)
Nguyễn-Long-Hải |
3)
Lê-Bảo-Lâm |
4)
Phạm-Quốc-Nam |
5)
Lê-Minh-Nhựt |
6)
Lê-Văn-Sáu |
7)
Nguyễn-Tân |
8)
Lê-Thành-Tài |
9)
Nguyễn-Duy-Thành |
10) ? |
Danh-Sách Khoá 3 SQ/ĐB
: ( C̣n bổ-túc khi
được thêm danh-sách )
1)
Lê-Phước-Thiệt |
2)
Nguyễn-Thành-Trí |
3)
Hồ-Văn Kỳ-Tường |
|
Danh-Sách Khoá 4 SQ/ĐB
: ( C̣n bổ-túc khi
được thêm danh-sách )
1)
Trần-Văn-Công |
2)
Trần-Bá-Trung |
Danh-Sách Khoá 5 SQ/ĐB
: ( C̣n bổ-túc khi
được thêm danh-sách )
1)
Phan-Ngọc-Hùng |
2) Lê-Đức-Phẩm
|
3) Hoàng-Như-Phổ |
4) Nguyễn-Duy-Tân
|
5) Hồ-Đắc-Thắng |
6) Mai-Vàng |
|
|
Danh-Sách SQ/ĐB chưa
xác-định được khoá nào :
1)
Trần-Hùng-Cận |
2) Chu-Trần-Căn |
3)
Trần-Văn-Cang |
4)
Trần-Ngọc-Châu |
5)
nguyễn-Ngọc-Chót |
6)
Lê-Hữu-Đáng |
7)
Chương-Đê |
8)
Phạm-Ngọc-Đính |
9)
Nguyễn-Đo |
10)
Lê-Văn-Đôn |
11)
Nguyễn-Văn-Đồng |
12) Lai-Hải-Đường |
13)
Trần-Trung-Dụ |
14)
Lê-Chí-Hân |
15)
Tôn-Cẩm-Hău |
16)
Lê-Kiếm-Hiệp |
17)
Nguyễn-Lê-Hinh |
18)
Nguyễn-Viết-Hoàng |
19)
Hồ-Tấn-Hùng |
20)
Nguyễn-Văn-Huỳnh |
21)
Trần-Kiều |
22)
Nguyễn-Trọng-Lâm |
23)
Lưu-Văn-Lê |
24)
Dương-Hữu-Lễ |
25)
Phan-Đ́nh-Linh |
26)
Nguyễn-Hữu-Lợi |
27)
Vơ-Văn-Màng |
28)
Phạm-Mừng |
29)
Vĩnh-Nam |
30)
Phạm-Văn-Ngâu |
31)
Trần-Thành-Nghiệp |
32)
Phạm-Minh-Nhựt |
33)
Nghiêm-Văn-Nhịn |
34)
Đặng-Văn-Nhứt |
35)
Nguyễn-Văn-Định |
36)
Trần-Ngọc-On |
37)
Nguyễn-Đức-Phổ |
38)
Vũ-Văn-Phương |
39)
Phạm-Ngọc-Phụng |
40)
Vũ-Văn-Phú |
41)
Huỳnh-Hữu-Phúc |
42)
Vơ-Hồng-Phúc |
43)
Vơ-Linh-Phúc |
44)
Trần-Văn-Quan |
45)
Lê-Văn-Quá |
46)
Kha-Tu-Quốc |
47)
Văn-Nguyễn-Sở |
48)
Phạm-Văn-Sử |
49)
Lê-Văn-Tân |
50)
Lưu-Văn-Tân |
51)
Nguyễn-Thành-Tạo |
52)
Phạm-Phước-Tề |
53)
Lê-Chiến-Thắng |
54)
Vương-B́nh-Thanh |
55)
Nguyễn-Văn-Thi |
56)
Trần-Thi |
57)
Nguyễn-Đắc-Thiện |
58)
Tống-Viết-Thuật |
59)
Lưu-Tiến |
60)
Lê-Quang-Tiệp |
61)
Nguyễn-Văn-Toàn |
62)
Nguyễn-Xuân-Tịnh |
63)
Ngô-Thành-Trí |
64)
Nguyễn-Văn-Triệu |
65)
Nguyễn-Đ́nh-Trực |
66)
Song-Trịnh |
67)
Tô-Văn-Tuấn |
68)
Lê-Thành-Tuyên |
69)
Đinh-Quang-Viên |
70)
Dương-Văn-Vinh |
71)
Lê-Văn-Vinh |
72)
Vũ-Thế-Vinh |
73)
Nguyễn-Văn-Vơ |
74)
Lê-Thanh-Xuân |
VII -
Tổng-Kết :
Khoá 1
: |
9
Sinh-Viên |
Khoá 2
: |
13
Sinh-Viên |
Khoá 3
: |
23
Sinh-Viên |
Khoá 4
: |
15
Sinh-Viên |
Khoá 5
: |
23
Sinh-Viên |
Khoá 6
: |
21
Sinh-Viên |
Khoá 7
: |
46
Sinh-Viên |
Khoá 8
: |
50
Sinh-Viên |
Khoá 9
: |
38
Sinh-Viên |
Khoá
10 : |
55
Sinh-Viên |
Khoá
11 : |
81
Sinh-Viên |
Khoá
12 : |
103
Sinh-Viên |
Khoá
13 : |
87
Sinh-Viên |
Khoá
14 : |
100
Sinh-Viên |
Khoá
15 : |
107
Sinh-Viên |
Khoá
16 : |
133
Sinh-Viên |
Khoá
17 : |
136
Sinh-Viên |
Khoá
18 : |
95
Sinh-Viên |
Khoá
19 : |
272
Sinh-Viên |
Khoá
20 : |
261
Sinh-Viên |
Khoá
21 : |
269
Sinh-Viên |
Khoá
22 : |
248
Sinh-Viên |
Khoá
23 : |
282
Sinh-Viên |
Khoá
24 : |
279
Sinh-Viên |
Khoá
25 : |
186
Sinh-Viên |
Khoá
26 : |
182
Sinh-Viên |
4 Khoá
BREST : ( 7+11+12+5 = 35 ) |
35
Sinh-Viên |
12
Khoá OCS và 1 Khoá IOCS : |
439
Sinh-Viên |
Khoá 1
: SQĐB |
119
Sinh-Viên |
Khoá 2
+ Khoá 3 + Khoá 4 + Khoá 5 : SQĐB ( c̣n bổ-túc ) |
95
Sinh-Viên |
Tổng-Cộng : 3.801
Sinh-Viên
Danh-bạ do Cố HQ Thiếu-Tá
Nguyễn-Tấn-Đơn, Ông viết:
Nay nhận thấy nên thiết-lập danh-sách của các Sinh-Viên đă từng theo học các
khóa Sĩ-Quan Hải-Quân; kể từ lúc thành-lập Hải-Quân Việt-Nam Cộng-Hoà cho đến
ngày 30 tháng 04 năm 1975. Những khóa được đào-tạo tại TTHL/QH/NT cũng như xuất
thân từ các Quân-Trường khác ( như Sĩ-Quan Đặc-Biệt, Sĩ-Quan Đoàn-Viên, OCS,
IOCS v.v...) mà không thấy tên, th́ xin cung-cấp danh-sách để chúng tôi
cập-nhật-hoá " Danh-Bạ " v́ tất cả đều cùng màu áo trong một " Gia-Tộc ".
Danh-sách không phân-biệt người c̣n sống hay đă vĩnh-viễn ra đi. Cần sự
chính-xác để lưu lại cho thế-hệ sau. Những vị có tên trong danh-sách khoá này,
đồng thời cũng có tên trong khoá khác th́ sẽ được ghi thêm lư do để tránh sự
trùng lập.
Sưu-tầm vào mùa Xuân, Sydney Năm 2001
Tác-giả chân-thành cảm-tạ sự đóng góp của tất cả
Quý Vị và các Bạn giúp đỡ để cuốn sách Lược-Sử này được sớm ra đời
Vũ-Hữu-San
vuhuusan@yahoo.com
|